Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Chủ đề Pets IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời

Post Thumbnail

Pets (thú cưng) là một chủ đề đã xuất hiện không ít lần trong phần thi Speaking. Các bạn hãy tham khảo các câu trả lời mẫu topic Pets Speaking Part 1 và từ vựng từ IELTS LangGo để áp dụng vào câu trả lời của chính mình và nâng band điểm nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu topic Pets Speaking Part 1

Dù bạn có nuôi thú cưng hay không thì Pets chắc hẳn là một chủ đề quen thuộc trong các trò chuyện thường ngày. Chính vì thế, các câu hỏi Speaking Part 1 thuộc Topic này cũng khá gần gũi.

Nếu gặp câu hỏi khó trả lời hoặc khó phát triển ý, các bạn hoàn toàn có thể sáng tạo câu trả lời của mình và không cần bám quá sát vào thực tế. Trong trường hợp này, các bạn hãy ưu tiên xây dựng một câu trả lời trọn vẹn ý nghĩa và đúng ngữ pháp nhé.

Question 1. Do you keep a pet? (Why/Why not?)

Answer 1:
Yes, I can’t remember a time when I didn’t have a pet. My family has always kept cats to help with rodents. I also had a dog, but it passed away due to illness. Even after moving out, I still wanted a cat of my own.

Answer 2:
Unfortunately, I’m allergic to animal hair, so I need to avoid pets. Still, I’d love to have a pet, especially when I see others enjoying their pets' company. I believe there are alternatives if I ever want one, but for now, I’m okay without a pet.

Vocabulary:

  • Rodent (n): loài gặm nhấm
  • Passed away (phr.): qua đời
  • Allergic (adj): dị ứng
  • Company (n): sự bầu bạn
  • Alternative (n): sự thay thế

Answer 1: Vâng, không có lúc nào nhà tôi không nuôi thú cưng. Gia đình tôi luôn nuôi mèo để giúp đuổi chuột. Tôi cũng từng có một con chó, nhưng nó đã qua đời do bệnh tật. Ngay cả sau khi chuyển ra ở riêng, tôi vẫn muốn nuôi một con mèo của riêng mình.

Answer 2: Đáng tiếc là tôi bị dị ứng với lông động vật, nên tôi cần tránh xa thú cưng. Dù vậy, tôi vẫn rất thích có thú cưng, đặc biệt là khi tôi thấy người khác được chúng bầu bạn. Tôi tin rằng sẽ có những lựa chọn thay thế nếu tôi muốn có thú cưng, nhưng hiện tại thì tôi ổn khi không có chúng.

Câu trả lời mẫu chủ đề Animals and Pets Speaking Part 1
Câu trả lời mẫu chủ đề Animals and Pets Speaking Part 1

Question 2. Did you have any pets when you were a child? (Why/Why not?)

Answer 1:
I remember the first cat my parents adopted when I was in primary school. I loved cats and kept asking for one, but we also had a problem with rats in the house, so it was the perfect time to get a feline companion.

Answer 2:
My parents were always busy, and I was too young to take care of a pet. Looking back, I don’t think it would have been a good idea to have a pet, and there wasn’t really a reason to get one.

Vocabulary:

  • Adopt (v): nhận nuôi
  • Feline (n): mèo (thuật ngữ)
  • Busy (adj): bận rộn
  • Take care of (phr.): chăm sóc
  • Good idea (phr.): ý tưởng hay

Answer 1: Tôi nhớ con mèo đầu tiên mà bố mẹ tôi nhận nuôi khi tôi còn học tiểu học. Tôi rất thích mèo và luôn xin một con, nhưng nhà tôi cũng có vấn đề với chuột, vì vậy đó là thời điểm hoàn hảo để có một người bạn mèo.

Answer 2: Bố mẹ tôi luôn bận rộn, và tôi thì quá nhỏ để chăm sóc thú cưng. Nhìn lại, tôi nghĩ rằng không phải là ý tưởng tốt để nuôi thú cưng, và thực sự không có lý do gì để làm vậy.

Question 3. Do you like to have a pet?

Answer 1:
I’m a very intimate person and don’t like being alone, so I can’t live without a pet. I have an adorable cat that I’ve been taking care of for almost two years, and he’s closer to me than my friends.

Answer 2:
Honestly, I feel like pets bring more hassle than I can handle. I’m not a homebody, so I may not be around enough to take care of a pet properly. All in all, I don’t think I’m a great pet owner.

Vocabulary:

  • Intimate (adj): gần gũi
  • Hassle (n): rắc rối
  • Homebody (n): người thích ở nhà
  • Properly (adv): hẳn hoi
  • Adorable (adj): dễ thương

Answer 1: Tôi là người rất thích gần gũi và không thích ở một mình, vì vậy tôi không thể sống thiếu thú cưng. Tôi có một con mèo đáng yêu mà tôi đã chăm sóc gần hai năm, và nó còn thân thiết với tôi hơn cả bạn bè.

Answer 2: Thành thật mà nói, tôi cảm thấy thú cưng mang lại nhiều phiền phức hơn tôi có thể xử lý. Tôi không phải là người hay ở nhà, vì vậy tôi có thể không có mặt đủ để chăm sóc thú cưng đúng cách. Tóm lại, tôi nghĩ tôi không phải là một người chủ tốt.

Question 4. What animal would you like to have as pets?

Answer 1:
I’ve always had cats, but I’m interested in more exotic pets like parrots or monkeys. Ferrets are also adorable. I love animals in general—I would even take in a lion if they weren’t carnivores!

Answer 2:
Animals creep me out a bit. Kittens and puppies are cute, but other animals, especially reptiles, are not for me. I’ve never been interested in owning a pet, and I don’t think I’d be a good owner.

Vocabulary:

  • Exotic (adj): kỳ lạ
  • Creep out (phr.): làm ai đó sợ hãi
  • Reptile (n): loài bò sát
  • Carnivore (adj): động vật ăn thịt
  • Take in (phr. v.): chăm sóc

Answer 1: Tôi luôn nuôi mèo, nhưng tôi quan tâm đến những loài thú cưng kỳ lạ hơn như vẹt hoặc khỉ. Chồn sương cũng rất đáng yêu. Tôi yêu động vật nói chung - tôi thậm chí sẽ nuôi một con sư tử nếu chúng không phải là động vật ăn thịt!

Answer 2: Động vật làm tôi hơi sợ. Mèo con và chó con thì dễ thương, nhưng những loài động vật khác, đặc biệt là bò sát, thì không hợp với tôi. Tôi chưa bao giờ hứng thú với việc nuôi thú cưng, và tôi nghĩ mình cũng sẽ không phải là một người chủ tốt.

Question 5. Have you ever had a pet before?

Answer 1:
I’ve had several pets throughout my life, mostly cats, but I also had a dog when I was younger. My dad let me explore different animals, and I even had a parrot and a rabbit for a while, helping me overcome my fear of animals.

Answer 2:
I’ve never adopted a pet because I don’t see a purpose for it. The idea of losing a pet as they age is also heartbreaking, which has held me back from getting one.

Vocabulary:

  • Throughout (prep.): trong suốt
  • Fear (n): nỗi sợ
  • Adopt (v): nhận nuôi
  • Purpose (n): mục đích
  • Hold back (phr.): kìm lại

Answer 1: Tôi đã từng nuôi nhiều thú cưng trong suốt cuộc đời, chủ yếu là mèo, nhưng tôi cũng từng có một con chó khi còn nhỏ. Bố tôi cho phép tôi khám phá nhiều loại động vật khác nhau, và tôi thậm chí đã nuôi vẹt và thỏ một thời gian, nó đã giúp tôi vượt qua nỗi sợ động vật.

Answer 2: Tôi chưa từng nhận nuôi thú cưng vì tôi không thấy có mục đích. Nghĩ đến việc mất đi một con thú cưng khi chúng già đi cũng rất đau lòng, và điều đó đã khiến tôi chần chừ không dám nuôi thú cưng.

Question 6. Where do you prefer to keep your pet, indoors or outdoors?

Answer 1:
It depends on the pet. Dogs would prefer the outdoors, where they can burn energy, while cats are usually kept inside. My cat often sneaks out at night and goes on little ventures, though.

Answer 2:
I live in a flat, so I don’t have many options. I keep my small poodle indoors since there’s limited space. I still take him out for walks every evening, and he seems happy living indoors most of the time.

Vocabulary:

  • Burn energy (phr.): tiêu hao năng lượng
  • Ventures (n): chuyến đi mạo hiểm
  • Accompany (v): đồng hành
  • Limited space (phr.): không gian hạn chế
  • Indoors (adv): trong nhà

Answer 1: Điều này phụ thuộc vào loại thú cưng. Chó thích ra ngoài trời, nơi chúng có thể chạy nhảy thoải mái, trong khi mèo thường được nuôi trong nhà. Con mèo của tôi thường lẻn ra ngoài vào ban đêm và đi dạo xung quanh.

Answer 2: Tôi sống trong căn hộ nên không có nhiều lựa chọn. Tôi nuôi chú chó poodle nhỏ của mình trong nhà vì không gian có hạn. Tôi vẫn đưa nó đi dạo mỗi buổi tối, và nó dường như vẫn vui vẻ khi sống trong nhà phần lớn thời gian.

Question 7. Why do some people keep pets at home?

Answer 1:
In my culture, pets often contribute to the household. Dogs are loyal and keep strangers away, while cats deal with rats. Some people also keep birds or fish for their beauty, and others have pets simply for their company.

Answer 2:
People usually keep pets to improve their emotional well-being. Common pets like dogs and cats are compassionate and can improve your life quality through their loyalty and affection.

Vocabulary:

  • Contribute (v): đóng góp
  • Loyal (adj): trung thành
  • Compassionate (adj): tình cảm
  • Improve life quality (phr.): cải thiện chất lượng cuộc sống

Answer 1: Trong văn hóa của tôi, thú cưng thường có đóng góp đối với các gia đình. Chó trung thành và giúp giữ kẻ lạ tránh xa, trong khi mèo thì xử lý chuột. Một số người cũng nuôi chim hoặc cá vì vẻ đẹp của chúng, và những người khác có thú cưng chỉ đơn giản vì muốn có sự đồng hành.

Answer 2: Mọi người thường nuôi thú cưng để cải thiện tinh thần. Những thú cưng phổ biến như chó và mèo rất tình cảm và có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn thông qua sự trung thành và tình cảm của chúng.

Question 8. Do you think cities are suitable places for keeping a pet?

Answer 1:
I’ve lived in cities my whole life, and it’s normal to see families with pets. Although it can be risky for pets to get lost or stolen, this can happen anywhere. The biggest challenge is the lack of space for bigger animals.

Answer 2:
I take my dog to my grandparents' in the countryside sometimes, and seeing him run free gave me a second thought about whether city life is the best for pets. While urban areas bring no inconvenience, animals might be happier in nature rather than around concrete houses.

Vocabulary:

  • Lost or stolen (phr.): bị mất hoặc bị trộm
  • Run free (phr.): chạy tự do
  • Concrete houses (n): nhà bê tông
  • Second thought (phr.): suy nghĩ lại
  • Urban (adj): thuộc thành thị

Answer 1: Tôi đã sống ở thành phố suốt đời, và việc thấy các gia đình có thú cưng là điều bình thường. Dù cho thú cưng có thể bị lạc hoặc bị trộm, điều này có thể xảy ra ở bất cứ đâu. Thử thách lớn nhất là thiếu không gian cho các loài động vật lớn.

Answer 2: Tôi đưa chú chó của mình về nhà ông bà ở quê đôi khi, và thấy nó chạy nhảy tự do khiến tôi suy nghĩ lại về việc liệu cuộc sống thành phố có phải là tốt nhất cho thú cưng hay không. Trong khi các khu đô thị không mang lại sự bất tiện, động vật có lẽ sẽ hạnh phúc hơn khi sống gần thiên nhiên thay vì quanh những ngôi nhà bê tông.

2. Từ vựng chủ đề Animals and Pets IELTS Speaking Part 1

Trong quá trình học và áp dụng từ mới, các bạn cũng có thể luyện tập cách điều chỉnh ý muốn nói để áp dụng được nhiều từ vựng hơn. Đây cũng là phương pháp hiệu quả để các bạn luyện tập và cải thiện độ linh hoạt trong giao tiếp.

Speaking Part 1 Pets and Animals Vocabulary
Speaking Part 1 Pets and Animals Vocabulary

2.1. Words

  • Companion (n): bạn đồng hành
  • Domesticated (adj): đã được thuần hóa
  • Adopt (v): nhận nuôi
  • Breed (n): giống loài
  • Veterinarian (n): bác sĩ thú y
  • Leash (n): dây xích
  • Grooming (n): việc chăm sóc lông
  • Feral (adj): hoang dã
  • Obedient (adj): ngoan ngoãn, biết nghe lời
  • Pet food (n): thức ăn cho thú cưng

2.2. Collocations

  • Take care of a pet: chăm sóc thú cưng
  • Animal shelter: nơi trú ẩn động vật
  • Pet owner: chủ của thú cưng
  • Obey commands: tuân theo lệnh
  • Regular vet visits: khám thú y thường xuyên

2.3. Phrases

  • Walk the dog: dắt chó đi dạo
  • Keep a pet indoors: nuôi thú cưng trong nhà
  • Provide companionship: mang lại sự đồng hành
  • Look after your pet: chăm sóc thú cưng của bạn
  • Adopt from a shelter: nhận nuôi từ trại cứu hộ

IELTS LangGo hy vong rằng từ những câu trả lời tham khảo chủ đề Pets Speaking Part 1 trên đây, các bạn có thể khai thác thêm nhiều từ vựng cũng như những lưu ý hữu ích để cải thiện band điểm cho phần thi của mình.

Với kỹ năng Speaking, phương pháp hiệu quả nhất giúp bạn tiến bộ chính là không ngừng thực hành. IELTS LangGo tin rằng với sự chăm chỉ, các bạn sẽ đạt được mục tiêu mong muốn. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ